Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Deception"

noun
deceptions
/dɪˈsepʃənz/

sự lừa dối, sự gian trá

noun
business deception
/ˈbɪznəs dɪˈsɛpʃən/

sự lừa dối trong kinh doanh

noun
trade deception
/treɪd dɪˈsɛpʃən/

sự lừa đảo trong thương mại

noun
commercial deception
/kəˈmɜːrʃəl dɪˈsɛpʃən/

sự lừa đảo thương mại

noun
deception
/dɪˈsɛpʃən/

sự lừa dối

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY