Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Maneuver"

verb/noun
maneuvering
/məˈnuːvərɪŋ/

Sự điều động, sự thao diễn

noun
strategic maneuver
/strəˈtiːdʒɪk məˈnuːvər/

Diễn biến chiến lược

noun
stealth maneuver
/stɛlθ məˈnuːvər/

chiến thuật bí mật

verb phrase
easily maneuver the situation
/ˈiːzɪli məˈnuːvər ðə ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

Dễ dàng xoay chuyển tình thế

noun
Offensive maneuver
/əˈfɛnsɪv məˈnuːvər/

Hành động tấn công

noun
skillful maneuver
/ˈskɪlfəl məˈnuːvər/

Sự điều khiển khéo léo

noun
fitness maneuver
/ˈfɪt.nəs məˈnuː.vər/

động tác thể dục

verb/noun
maneuver
/məˈnuː.vər/

hành động điều khiển, thao tác

noun
political maneuvering
/pəˈlɪtɪkəl məˈnuːvərɪŋ/

sự thao túng chính trị

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY