The police issued a warrant for temporary detention.
Dịch: Cảnh sát đã ban hành lệnh bắt tạm giam.
He was arrested under a warrant for temporary detention.
Dịch: Anh ta bị bắt theo lệnh bắt tạm giam.
lệnh bắt tạm thời
lệnh giam giữ
giam giữ
sự giam giữ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
chệch hướng, lệch lạc
Loài gây hại
nền kinh tế Việt Nam
Phthalate
Son tint
lập nghiệp ở nông thôn
bài kiểm tra
báo cáo thương vong