He obtained his IT certification last year.
Dịch: Anh ấy đã nhận chứng chỉ CNTT của mình vào năm ngoái.
Many employers prefer candidates with IT certifications.
Dịch: Nhiều nhà tuyển dụng thích những ứng viên có chứng chỉ CNTT.
Chứng chỉ CNTT
chứng nhận trong công nghệ thông tin
chứng chỉ
chứng nhận
16/09/2025
/fiːt/
sự sử dụng internet
người giao tiếp bằng hình ảnh
Chúc bạn có một buổi tối vui vẻ.
Nghệ sĩ quốc tế nổi tiếng
sự kiện phản kháng
vệ tinh tấn công
Búp bê Nga
Giao dịch đượcSpeed up