He obtained his IT certification last year.
Dịch: Anh ấy đã nhận chứng chỉ CNTT của mình vào năm ngoái.
Many employers prefer candidates with IT certifications.
Dịch: Nhiều nhà tuyển dụng thích những ứng viên có chứng chỉ CNTT.
Chứng chỉ CNTT
chứng nhận trong công nghệ thông tin
chứng chỉ
chứng nhận
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
thị trường màu mỡ
máy phay
hiệu ứng hòn tuyết lăn
chủ đề cụ thể
áo len cổ lọ
nhà kinh tế vĩ mô
thư thông tin
Người phụ nữ ngoại tình