He obtained his IT certification last year.
Dịch: Anh ấy đã nhận chứng chỉ CNTT của mình vào năm ngoái.
Many employers prefer candidates with IT certifications.
Dịch: Nhiều nhà tuyển dụng thích những ứng viên có chứng chỉ CNTT.
Chứng chỉ CNTT
chứng nhận trong công nghệ thông tin
chứng chỉ
chứng nhận
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Món salad
giấy tờ cá nhân
lùm xùm công việc
siêu
tia
nhạc punk hardcore
công việc sinh lợi
Tấm gương khổng lồ