He obtained his IT certification last year.
Dịch: Anh ấy đã nhận chứng chỉ CNTT của mình vào năm ngoái.
Many employers prefer candidates with IT certifications.
Dịch: Nhiều nhà tuyển dụng thích những ứng viên có chứng chỉ CNTT.
Chứng chỉ CNTT
chứng nhận trong công nghệ thông tin
chứng chỉ
chứng nhận
08/11/2025
/lɛt/
quảng bá biệt thự
rác thải sinh hoạt
pháp sư trừ tà
hoạt động ngoại khóa
sinh vật phôi thai
Sự thờ ơ, sự không quan tâm
kỳ tài chính
thách thức trong mối quan hệ