Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Appliance"

noun
built-in appliances
/bɪlt ɪn əˈplaɪənsɪz/

thiết bị âm tủ

noun
Out-of-order appliance
/ˌaʊt əv ˈɔːrdər əˈplaɪəns/

Thiết bị hỏng

noun
domestic appliances
/dəˈmestɪk əˈplaɪənsɪz/

đồ gia dụng

noun
smart appliance
/smɑːrt əˈplaɪəns/

Thiết bị thông minh

noun
household appliances
/ˈhaʊshoʊld əˈplaɪənsɪz/

thiết bị gia dụng

noun
dental appliance
/ˈdɛn.təl əˈplaɪ.əns/

thiết bị nha khoa

noun
kitchen appliances
/ˈkɪtʃɪn əˈplaɪənsɪz/

các thiết bị nhà bếp

noun
electrical appliance
/ɪˈlɛktrɪkəl əˈplaɪəns/

thiết bị điện

noun
cooking appliances
/ˈkʊkɪŋ əˈplaɪənsɪz/

thiết bị nấu ăn

noun
orthodontic appliance
/ɔrθəˈdɒntɪk əˈplaɪəns/

thiết bị chỉnh nha

noun
appliances
/əˈplaɪ.ən.sɪz/

thiết bị điện gia dụng

noun
household appliance
/ˈhaʊshoʊld əˈplaɪəns/

thiết bị gia dụng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY