A smart appliance can be controlled remotely.
Dịch: Một thiết bị thông minh có thể được điều khiển từ xa.
Smart appliances often have energy-saving features.
Dịch: Các thiết bị thông minh thường có các tính năng tiết kiệm năng lượng.
Thiết bị gia dụng thông minh
Thiết bị kết nối
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
chương trình khen thưởng
có ô vuông, kẻ ô
chủ sở hữu
công cụ chụp màn hình
khám sức khỏe phụ nữ
Uy hiếp trực tiếp
giá trị
nhân vật truyền thông