We bought new appliances for our kitchen.
Dịch: Chúng tôi đã mua thiết bị mới cho bếp của mình.
Energy-efficient appliances can save you money.
Dịch: Thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giúp bạn tiết kiệm tiền.
thiết bị
áp dụng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
đậu phộng
vòng chân
Chủ nghĩa khoả thân
thực sự quý em
Công nhân theo mùa
thượng tá
các giải pháp vô tận
vô ích