We bought new appliances for our kitchen.
Dịch: Chúng tôi đã mua thiết bị mới cho bếp của mình.
Energy-efficient appliances can save you money.
Dịch: Thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giúp bạn tiết kiệm tiền.
thiết bị
áp dụng
12/06/2025
/æd tuː/
bằng cấp thứ hai
làm mát, làm dịu
sáng tạo văn hóa
nước lọc
Kiến trúc truyền thống Việt
tự đánh giá
bùng binh
lấp lánh