The electrical appliance in the kitchen is broken.
Dịch: Thiết bị điện trong bếp bị hỏng.
Always unplug electrical appliances when not in use.
Dịch: Luôn rút phích cắm thiết bị điện khi không sử dụng.
thiết bị điện
thiết bị
điện
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
tốt hơn năm ngoái
bảo vệ bí truyền
tham gia BHXH bắt buộc
mì đen
cảm xúc dâng trào
Chương trình học
Chăm sóc sức khỏe và hạnh phúc của con người.
thuộc về nghệ thuật, thủ công