The electrical appliance in the kitchen is broken.
Dịch: Thiết bị điện trong bếp bị hỏng.
Always unplug electrical appliances when not in use.
Dịch: Luôn rút phích cắm thiết bị điện khi không sử dụng.
thiết bị điện
thiết bị
điện
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bảo vệ quá dòng
quản lý kỹ thuật
sân bóng rổ
niệm kinh
sự khuyến khích
Tương đồng văn hóa
sản phẩm bị xử lý
Môi trường học đường