I am anticipating a large crowd at the concert.
Dịch: Tôi đang lường trước một đám đông lớn tại buổi hòa nhạc.
She is anticipating his arrival with excitement.
Dịch: Cô ấy đang mong đợi sự đến của anh ấy với sự phấn khích.
Thấy trước
Kỳ vọng
Tiên đoán
lường trước, dự đoán
sự lường trước, sự dự đoán
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Hỗ trợ người dân
bác sĩ trưởng
chó con
Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ.
huyện
xem xét tuyên án
mỗi hành động
người làm đất