The settlement plan addresses the needs of the community.
Dịch: Kế hoạch định cư giải quyết nhu cầu của cộng đồng.
They proposed a settlement plan to resolve the dispute.
Dịch: Họ đã đề xuất một kế hoạch định cư để giải quyết tranh chấp.
kế hoạch giải quyết
kế hoạch thanh toán
định cư
giải quyết
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
gia đình quý giá
đoạn phim/video nhá hàng, đoạn giới thiệu
thiết bị điều chỉnh tỉ lệ
mạo danh công an
sự vô liêm sỉ
đau yếu, ốm đau
Xà phòng rửa chén
Cãi vã về cát xê