The settlement plan addresses the needs of the community.
Dịch: Kế hoạch định cư giải quyết nhu cầu của cộng đồng.
They proposed a settlement plan to resolve the dispute.
Dịch: Họ đã đề xuất một kế hoạch định cư để giải quyết tranh chấp.
kế hoạch giải quyết
kế hoạch thanh toán
định cư
giải quyết
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
(ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa, yếu tố hạn định
Biển báo giao thông
môi trường điện tử
thuốc xua đuổi côn trùng
leo, trèo
đạo linh hồn, tâm linh
Giới thượng lưu
bún nướng (món ăn gồm sợi bún được nướng trên than hoặc lửa than)