Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Aircraft"

noun
undamaged aircraft
/ʌnˈdæmɪd ˈeə.kræft/

máy bay không bị hư hại

noun
general aviation aircraft
/ˈdʒɛnərəl ˌeɪviˈeɪʃən ˈeəˌkræft/

máy bay hàng không tổng hợp

noun
long-haul aircraft
/lɔŋ hɔl ˈɛərˌkræft/

máy bay đường dài

noun
Aircraft operation
/ˈeər.kræft ˌɒp.əˈreɪ.ʃən/

khai thác các loại tàu bay

noun
aircraft type
/ˈeə.krɑːft taɪp/

loại tàu bay

noun
Wide-body aircraft
/ˈwaɪd ˈbɒdi ˈeəˌkræft/

Máy bay thân rộng

noun
aircraft tail
/ˈerkræft teɪl/

đuôi máy bay

noun
Anti-aircraft defense
/ˌæntiˈeərˌkræft dɪˈfens/

Phòng không

noun
anti-aircraft missile
/ˌæntiˈeə.krɑːft ˈmɪs.aɪl/

tên lửa phòng không

noun
anti-aircraft missile
/ˌæntiˈeərkræft ˈmɪsl̩/

tên lửa phòng không

noun
anti-aircraft artillery
/ˌæntiˈeəˌkræft ɑːrˈtɪləri/

pháo phòng không

noun
anti-aircraft shell
/ˌæntiˈeəˌkræft ʃel/

đạn pháo phòng không

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY