The anti-aircraft missile shot down the enemy plane.
Dịch: Tên lửa phòng không đã bắn hạ máy bay địch.
They deployed anti-aircraft missiles to protect the city.
Dịch: Họ triển khai tên lửa phòng không để bảo vệ thành phố.
tên lửa SAM
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Món ăn truyền thống
bỏng nặng
Lễ hội sinh viên
karamel
giải quyết cảm xúc
hoạt động kinh doanh
làm bối rối, làm hoang mang
ý thức người dân