The aircraft tail provides stability and control.
Dịch: Đuôi máy bay cung cấp sự ổn định và khả năng điều khiển.
The tail of the aircraft was damaged during landing.
Dịch: Đuôi của máy bay bị hư hỏng trong quá trình hạ cánh.
bộ phận đuôi
cụm đuôi
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Hoạt động xây dựng đội nhóm
Quả gấc
đoàn làm phim
Môn bơi nghệ thuật
trứng ngao
tây bắc
Bói vui tháng
Nấu chín một món ăn bằng cách nấu ở nhiệt độ thấp với một ít chất lỏng, thường là trong nồi kín.