Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Agreement"

noun
performance agreement
/pərˈfɔːrməns əˈɡriːmənt/

Thỏa thuận biểu diễn

noun
disagreement with friends
/dɪsəˈɡriːmənt wɪθ frendz/

sự bất đồng với bạn bè

phrase
disagreement begins
/dɪsəˈɡriːmənt bɪˈɡɪnz/

Bắt đầu sự bất đồng

noun phrase
Simmering disagreement
/ˈsɪmərɪŋ ˌdɪsəˈɡriːmənt/

Bất đồng đã âm ỉ

noun phrase
root of disagreement
/ruːt əv ˌdɪsəˈɡriːmənt/

nguồn gốc bất đồng

noun
In-law disagreements
/ˈɪn.lɔː dɪs.əˈɡriː.mənts/

Bất đồng giữa các thành viên trong gia đình chồng/vợ

noun
disagreement rumor
/dɪsəˈɡriːmənt ˈruːmər/

tin đồn về sự bất đồng

noun
licensing agreement
/ˈlaɪsənsɪŋ əˈɡriːmənt/

Thỏa thuận cấp phép

noun
infringement disagreement
/ɪnˈfrɪndʒmənt ˌdɪsəˈɡriːmənt/

Sự bất đồng về hành vi xâm phạm

noun
Agreement clauses
/əˈɡriːmənt klɔːzɪz/

Điều khoản thỏa thuận

noun
tacit agreement
/ˈtæsɪt əˈɡriːmənt/

thỏa thuận ngầm

noun
mutually beneficial agreement
/ˈmjuːtʃuəli ˌbenɪˈfɪʃəl əˈɡriːmənt/

thỏa thuận đôi bên cùng có lợi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY