There is an infringement disagreement between the two companies.
Dịch: Có sự bất đồng về hành vi xâm phạm giữa hai công ty.
The infringement disagreement led to a lawsuit.
Dịch: Sự bất đồng về hành vi xâm phạm đã dẫn đến một vụ kiện.
Bất đồng về hành vi vi phạm
Tranh chấp về xâm phạm
sự xâm phạm
xâm phạm
sự bất đồng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
thịt gà khô
đồ uống làm mới, mang lại cảm giác sảng khoái
thị trấn ven biển
thuộc về loài thằn lằn
cải cách kinh tế
Tỷ lệ chọi
đánh giá môi trường sống
chủ nghĩa giật gân