The company aggressively pursued new markets.
Dịch: Công ty đã tích cực theo đuổi các thị trường mới.
She aggressively pursued her career goals.
Dịch: Cô ấy đã quyết liệt theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp của mình.
Chủ động theo đuổi
Hăng hái theo đuổi
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
nhóm thiết kế
mục tiêu còn lại
khóa học chứng nhận
nhóm người xem
Khuôn mặt góc cạnh/ sắc nét
đội ngũ phục vụ
chim chích chòe
đèn LED