The company aggressively pursued new markets.
Dịch: Công ty đã tích cực theo đuổi các thị trường mới.
She aggressively pursued her career goals.
Dịch: Cô ấy đã quyết liệt theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp của mình.
Chủ động theo đuổi
Hăng hái theo đuổi
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
hệ sinh thái đất ngập nước
Scandal người nổi tiếng
cột mốc chỉ đường
vi phạm luật lao động
Hệ thống giám sát video
khó tính
dịch vụ khẩn cấp
Hiệu suất học tập tốt