The company aggressively pursued new markets.
Dịch: Công ty đã tích cực theo đuổi các thị trường mới.
She aggressively pursued her career goals.
Dịch: Cô ấy đã quyết liệt theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp của mình.
Chủ động theo đuổi
Hăng hái theo đuổi
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Lãnh thổ Ukraine
Ngày tri ân giáo viên
Sự trang trí cây cối
Tư duy tiêu cực
giảng dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ nước ngoài (TEFL)
sự nghiệp
Lượng fan khủng
búng ngón tay