The company aggressively pursued new markets.
Dịch: Công ty đã tích cực theo đuổi các thị trường mới.
She aggressively pursued her career goals.
Dịch: Cô ấy đã quyết liệt theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp của mình.
Chủ động theo đuổi
Hăng hái theo đuổi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
ngu ngốc
Chúc may mắn
sự nâng lên, sự cải thiện
Điện gió trên bờ
Ghi chép
kim ngạch thương mại song phương
sự can đảm
âm thanh nổ hoặc bật ra đột ngột