He is very fastidious about his food.
Dịch: Anh ấy rất khó tính về đồ ăn của mình.
She is a fastidious housekeeper.
Dịch: Cô ấy là một người quản gia kỹ tính.
tỉ mỉ
cẩn trọng
khắt khe
tính khó tính
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Bệnh viện sản phụ khoa
thói quen cắm điện
mứt trái cây
thiết bị đồ họa
sự phản đối
cảnh tượng xấu xí
lối vào độc quyền
Thước đo chính xác dùng để đo lường nhỏ, thường gắn vào thiết bị đo hoặc máy móc