The bank uses video surveillance to deter robberies.
Dịch: Ngân hàng sử dụng hệ thống giám sát video để ngăn chặn các vụ cướp.
Video surveillance is becoming increasingly common in public places.
Dịch: Việc giám sát bằng video ngày càng trở nên phổ biến ở những nơi công cộng.