Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Aggressive"

verb
Aggressively pursue
/əˈɡrɛsɪvli pərˈsuː/

Theo đuổi một cách quyết liệt

noun
passive-aggressive personality
/ˈpæsɪv əˈɡrɛsɪv ˌpɜːrsəˈnælɪti/

Tính cách công kích thụ động

noun
aggressive attitude
/əˈɡresɪv ˈætɪtjuːd/

thái độ hung hãn

noun
aggressive hunter
/əˈɡresɪv ˈhʌntər/

thợ săn hung hăng

verb
recruit aggressively
/rɪˈkruːt əˈɡrɛsɪvli/

tuyển dụng ráo riết

noun
aggressive pressing
/əˈɡresɪv ˈpresɪŋ/

pressing quyết liệt

noun
Aggressiveness
/əˈɡresɪvnəs/

Tình tính hung dữ

noun
aggressive negotiator
/əˈɡresɪv nɪˈɡoʊʃieɪtər/

Nhà đàm phán hung hăng

verb
Aggressively invest
/əˈɡresɪvli ɪnˈvest/

đầu tư mạnh tay

noun
aggressive style
/əˈɡresɪv staɪl/

Phong cách hung hăng

verb
Aggressively Level Up
/əˈɡrɛsɪvli ˈlɛvəl ʌp/

lên đời cực gắt

noun
Aggressive mimicry
/əˈɡrɛsɪv ˈmɪmɪkri/

Bạo hình bạo dạng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY