The team adopted an aggressive pressing strategy.
Dịch: Đội bóng đã áp dụng chiến thuật pressing quyết liệt.
Their aggressive pressing forced the opponent into making mistakes.
Dịch: Lối pressing quyết liệt của họ đã khiến đối thủ mắc sai lầm.
áp lực lớn
pressing không ngừng
pressing một cách quyết liệt
một cách quyết liệt
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
quan hệ đối tác kinh doanh
xu hướng thị trường
Hồ sơ bán hàng
viral trên MXH
biện pháp khắc phục pháp lý
Hiện tượng liên quan đến mặt trăng.
Gian hàng trái phép
thang đo; quy mô