The team adopted an aggressive pressing strategy.
Dịch: Đội bóng đã áp dụng chiến thuật pressing quyết liệt.
Their aggressive pressing forced the opponent into making mistakes.
Dịch: Lối pressing quyết liệt của họ đã khiến đối thủ mắc sai lầm.
áp lực lớn
pressing không ngừng
pressing một cách quyết liệt
một cách quyết liệt
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bữa ăn nhẹ vào buổi tối
nụ cười khinh bỉ
nước có ga
Người dùng Internet đã bị sốc
tình trạng nguy kịch
tạo hình ấn tượng
Địa điểm tạm thời
gần cạn hy vọng