His aggressive style alienated many voters.
Dịch: Phong cách hung hăng của anh ấy đã làm mất lòng nhiều cử tri.
The company adopted an aggressive style of marketing.
Dịch: Công ty áp dụng một kiểu tiếp thị đầy tính tấn công.
Phong cách quyết đoán
Phong cách hiếu chiến
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
không ổn định
Truyền thống miền Tây
bản ghi
có năng lực để
sắc thái cơ bản
dòng phim thị trường
các vùng xa xôi
hệ thống áp cao