His aggressive style alienated many voters.
Dịch: Phong cách hung hăng của anh ấy đã làm mất lòng nhiều cử tri.
The company adopted an aggressive style of marketing.
Dịch: Công ty áp dụng một kiểu tiếp thị đầy tính tấn công.
Phong cách quyết đoán
Phong cách hiếu chiến
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
yêu cầu tư vấn
Học lực
một cách hiệu quả, năng suất cao
thông lệ tốt
hệ thống giáo dục cạnh tranh
báo cáo thu hoạch
vải mềm mại
nền tảng học thuật