His aggressiveness makes him difficult to work with.
Dịch: Tính hung dữ của anh ta khiến mọi người khó làm việc cùng.
The team needed to tone down its aggressiveness.
Dịch: Đội cần giảm bớt tính hiếu chiến của mình.
Hiếu chiến
Thù địch
Bạo lực
hung dữ
một cách hung dữ
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
dấu kiểm
Tỷ lệ góp vốn
mặt trái, bất lợi
vi khuẩn môi trường
chi tiền cho cán bộ
Sự vượt quá, sự thừa thãi
cuộc thi trên toàn quốc
trung tâm công nghệ thông tin