She gave him an affectionate hug.
Dịch: Cô ấy trao cho anh một cái ôm âu yếm.
I need an affectionate hug right now.
Dịch: Tôi cần một cái ôm trìu mến ngay lúc này.
Vòng tay yêu thương
Cái ôm ấm áp
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
bệnh zona
quy trình xé
phi lý
củng cố sức bền cho da
Lạc đà hai bướu
Đau tai
rời khỏi phòng
Tuổi đẹp nhất