She gave him an affectionate hug.
Dịch: Cô ấy trao cho anh một cái ôm âu yếm.
I need an affectionate hug right now.
Dịch: Tôi cần một cái ôm trìu mến ngay lúc này.
Vòng tay yêu thương
Cái ôm ấm áp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Người chăm sóc duy nhất
bút dạ
cơ sở cấp nước
tật viễn thị tuổi già
tài khoản giao dịch
một cách rõ ràng, rõ ràng và không mơ hồ
khu vườn hoa khoe sắc
Đồ gỗ nội thất