Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Acoustic"

noun
unplugged music
/ʌnˈplʌɡd ˈmjuːzɪk/

nhạc acoustic

noun
acoustic music
/əˈkuːstɪk ˈmjuːzɪk/

nhạc acoustic

noun
acoustic style
/əˈkuːstɪk staɪl/

phong cách acoustic

noun
Acoustics of
/əˈkuːstɪks ɒv/

Âm học của

noun
acoustic ballad
/əˈkuːstɪk ˈbæləd/

nhạc ballad acoustic

noun
acoustic space
/əˈkuːstɪk speɪs/

không gian âm thanh

noun
acoustic treatment
/əˈkuːstɪk ˈtriːtmənt/

Xử lý âm học

noun
acoustic foam panel
/əˈkuːstɪk foʊm ˈpænl/

tấm xốp cách âm

noun
acoustic performance
/əˈkuːstɪk pərˈfɔːrməns/

hiệu suất âm thanh

noun
acoustic phonetics
/əˈkuːstɪk fəˈnɛtɪks/

ngữ âm học âm thanh

noun
acoustic injury
/əˈkuːstɪk ˈɪndʒəri/

chấn thương âm thanh

noun
acoustic signal
/əˈkuːstɪk ˈsɪɡnəl/

tín hiệu âm thanh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

09/09/2025

concluding stage

/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/

giai đoạn kết thúc, giai đoạn cuối, giai đoạn hoàn tất

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY