noun
learnability
học được còn con thì không
noun
system vulnerability
một lỗ hổng của hệ thống
noun
sustainability initiative
/səˌsteɪnəˈbɪləti ɪˈnɪʃətɪv/ Sáng kiến bền vững
noun
emotional accountability
/ɪˈmoʊʃənəl əˌkaʊntəˈbɪləti/ hình thức chịu trách nhiệm cảm xúc
noun
vulnerability to infection
/ˌvʌlnərəˈbɪləti tuː ɪnˈfekʃən/ tính dễ bị nhiễm bệnh