verb phrase
encourage accountability
/ɪnˈkɜːrɪdʒ əˌkaʊntəˈbɪləti/ khuyến khích tinh thần trách nhiệm
noun
zero-day vulnerability
/ˈzɪəroʊ deɪ vʌlˈnɜːrəbɪləti/ Lỗ hổng zero-day (lỗ hổng bảo mật chưa được biết đến hoặc chưa có bản vá)
noun
high-risk vulnerability
/haɪ rɪsk vʌlnərəˈbɪləti/ lỗ hổng bảo mật rủi ro cao
noun
practicability
tính khả thi, tính thực tế
noun
learnability
học được còn con thì không
noun
system vulnerability
một lỗ hổng của hệ thống