Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Ability"

noun
learnability
/lɜːrnəˈbɪləti/

học được còn con thì không

noun
system vulnerability
/ˈsɪstəm vʌlnərəˈbɪləti/

một lỗ hổng của hệ thống

noun
social stability
/ˈsoʊʃəl stəˈbɪləti/

sự ổn định xã hội

noun
political stability
/pəˈlɪtɪkəl stəˈbɪləti/

sự ổn định chính trị

noun
Sustainability index
/səˌsteɪnəˈbɪləti ˈɪndeks/

Chỉ số bền vững

noun
sustainability initiative
/səˌsteɪnəˈbɪləti ɪˈnɪʃətɪv/

Sáng kiến bền vững

noun
ability to cross-dress
/krɔːsˈdresɪŋ/

khả năng giả gái

noun
emotional accountability
/ɪˈmoʊʃənəl əˌkaʊntəˈbɪləti/

hình thức chịu trách nhiệm cảm xúc

noun
vulnerability to infection
/ˌvʌlnərəˈbɪləti tuː ɪnˈfekʃən/

tính dễ bị nhiễm bệnh

noun
no availability
/noʊ əˌveɪləˈbɪləti/

không có sẵn

noun
sporting ability
/ˈspɔːrtɪŋ əˈbɪləti/

khả năng thể thao

noun
physical ability
/ˈfɪzɪkəl əˈbɪləti/

khả năng thể chất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY