Her acting ability is remarkable.
Dịch: Khả năng diễn xuất của cô ấy thật đáng chú ý.
The role requires a strong acting ability.
Dịch: Vai diễn này đòi hỏi khả năng diễn xuất tốt.
tài năng diễn xuất
kỹ năng trình diễn
diễn xuất
kịch tính
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Dàn diễn viên chính của TVB
Sự căng cơ
nhận tin vui bất ngờ
khu chế xuất
tai thỏ
đạo đức, có phẩm hạnh
đội ngũ chuyên gia
lộ trình