The software provides tracking capability for all user activities.
Dịch: Phần mềm cung cấp khả năng theo dõi cho mọi hoạt động của người dùng.
This device has tracking capability via GPS.
Dịch: Thiết bị này có khả năng theo dõi thông qua GPS.
Khả năng giám sát
Chức năng truy vết
theo dõi
07/11/2025
/bɛt/
con hươu đực
Giấy chứng nhận nợ
tư thế khỏa thân
chiếm đoạt tài khoản
tiếp theo, phần tiếp theo
các công cụ khoan
hạt cây
hợp lý