Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " yếu đuối"

noun
milksop
/ˈmɪlksɒp/

kẻ yếu đuối, nhu nhược

noun
frailty
/ˈfreɪlti/

Sự yếu đuối, mỏng manh

noun
weak character
/ˈwiːk ˈkærəktər/

tính cách yếu đuối

noun
feeble person
/ˈfiː.bəl ˈpɜː.sən/

người yếu đuối

noun
infirmity
/ɪnˈfɜːrmɪti/

sự yếu đuối, sự bệnh tật

noun
fragility
/frəˈdʒɪl.ɪ.ti/

sự mong manh, sự yếu đuối

adjective
faint-hearted
/ˈfeɪntˌhɑːrtɪd/

nhút nhát, yếu đuối

noun
debilitation
/dɪˌbɪlɪˈteɪʃən/

sự suy yếu, sự yếu đuối

noun
weak person
/wiːk ˈpɜːrsən/

Người yếu đuối

adjective
effeminate
/ɪˈfɛmɪnət/

Yếu ớt, yếu đuối, thường dùng để chỉ người đàn ông có đặc điểm hoặc hành vi mà xã hội cho là nữ tính.

adjective/verb
faint
/feɪnt/

Ngất xỉu, yếu đuối, mờ nhạt

noun
weakness
/ˈwiːk.nəs/

Điểm yếu, sự yếu đuối

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY