He was often teased for his effeminate mannerisms.
Dịch: Anh thường bị trêu chọc vì những cử chỉ yếu ớt của mình.
The character in the story was portrayed as effeminate, defying traditional gender roles.
Dịch: Nhân vật trong câu chuyện được miêu tả là yếu đuối, phá vỡ các vai trò giới tính truyền thống.
His effeminate voice made him stand out in the crowd.
Dịch: Giọng nói yếu ớt của anh khiến anh nổi bật giữa đám đông.
Búp bê Nga, một loại búp bê truyền thống có thể mở ra để lộ ra những búp bê nhỏ hơn bên trong.