His infirmity made it difficult for him to walk.
Dịch: Sự yếu đuối của anh ấy khiến việc đi lại trở nên khó khăn.
She showed great courage in the face of her infirmity.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện sự dũng cảm lớn lao trước sự yếu đuối của mình.
sự yếu đuối
căn bệnh
yếu đuối
làm yếu đi
20/11/2025
kiểu tóc vượt thời gian
Chip sinh học
khám phá
hấp thụ
Các mặt hàng bị lỗi
cơ chế điều khiển
Đánh giá bản thảo
kỳ chuyển nhượng hè