Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " warning"

noun
Grave warning
/ɡreɪv ˈwɔːrnɪŋ/

Lời cảnh báo nghiêm trọng

verb
honk a warning
/hɑːŋk ə ˈwɔːrnɪŋ/

bóp còi cảnh báo

noun
yellow card warning
/ˈjeloʊ kɑːrd ˈwɔːrnɪŋ/

Cảnh cáo thẻ vàng

noun
red card warning
/rɛd kɑːrd ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo thẻ đỏ

noun
risk warning
/rɪsk ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo nguy cơ

verb phrase
no warning
/noʊ ˈwɔːrnɪŋ/

không đặt cảnh báo

noun
weather warning
/ˈweðər ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo thời tiết

noun
written warning
/ˈrɪtən ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh cáo bằng văn bản

noun
early warning
/ˈɜːrli ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo sớm

noun
traffic warning
/ˈtræfɪk ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo giao thông

verb
issue a warning
/ˈɪʃuː ə ˈwɔːrnɪŋ/

đưa ra cảnh báo

verb phrase
removing IUU warning
/rɪˈmuːvɪŋ aɪ-juː-juː ˈwɔːrnɪŋ/

gỡ bỏ cảnh báo IUU

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

05/11/2025

yellow onion

/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/

Hành tây vàng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY