Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " warning"

noun
written warning
/ˈrɪtən ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh cáo bằng văn bản

noun
early warning
/ˈɜːrli ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo sớm

noun
traffic warning
/ˈtræfɪk ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo giao thông

verb
issue a warning
/ˈɪʃuː ə ˈwɔːrnɪŋ/

đưa ra cảnh báo

verb phrase
removing IUU warning
/rɪˈmuːvɪŋ aɪ-juː-juː ˈwɔːrnɪŋ/

gỡ bỏ cảnh báo IUU

noun
natural disaster warning
/ˌnætʃrəl dɪˈzæstər ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo thiên tai

noun
stroke warning signs
/stroʊk ˈwɔːrnɪŋ saɪnz/

các dấu hiệu cảnh báo đột quỵ

noun
hazard warning
/ˈhæz.əd ˈwɔːr.nɪŋ/

cảnh báo nguy hiểm

noun
safety warning
/ˈseɪfti ˈwɔrnɪŋ/

cảnh báo an toàn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY