The company issued a warning about potential security breaches.
Dịch: Công ty đã đưa ra cảnh báo về các vi phạm an ninh tiềm ẩn.
The weather service issued a warning for severe thunderstorms.
Dịch: Cơ quan thời tiết đã đưa ra cảnh báo về giông bão nghiêm trọng.
trò chơi bóng tròn (môn thể thao phổ biến ở Anh và các nước thuộc Khối Thịnh vượng chung)