The system provides an early warning of potential problems.
Dịch: Hệ thống cung cấp cảnh báo sớm về các vấn đề tiềm ẩn.
We received an early warning about the storm.
Dịch: Chúng tôi đã nhận được cảnh báo sớm về cơn bão.
cảnh báo trước
báo động trước
cảnh báo
20/11/2025
Bánh cá lóc
mối quan hệ giữa các cá nhân
Đồ trang trí Giáng sinh
quy định pháp luật
trứng cá herring
Sự phát hành hóa đơn
phim về ngày tận thế
tung vào sân