The system provides an early warning of potential problems.
Dịch: Hệ thống cung cấp cảnh báo sớm về các vấn đề tiềm ẩn.
We received an early warning about the storm.
Dịch: Chúng tôi đã nhận được cảnh báo sớm về cơn bão.
cảnh báo trước
báo động trước
cảnh báo
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
vải chiffon
Tiền lâm sàng
Phí thuê nhà hoặc thuê đất
giám sát tiếp thị
củng cố
quyền lực, quyền sở hữu
dự án phát triển
Kinh nghiệm cá nhân