noun
family member of the victim
/ˈfæməli ˈmembər əv ðə ˈvɪktɪm/ người nhà nạn nhân
noun
identification of victims
/aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃən əv ˈvɪktɪmz/ nhận dạng nạn nhân
verb
Be victimized
Bị làm hại, trở thành nạn nhân
noun
fraud victim
nạn nhân của trò gian lận/lừa đảo
noun phrase
support for victims' families
/səˈpɔːrt fɔːr ˈvɪktɪmz ˈfæməliz/ hỗ trợ gia đình nạn nhân
noun
fatal collision with two victims
/ˈfeɪtl kəˈlɪʒən wɪθ tuː ˈvɪktɪmz/ Tai nạn thảm khốc với hai nạn nhân