She was victimized by online scammers.
Dịch: Cô ấy đã trở thành nạn nhân của những kẻ lừa đảo trực tuyến.
Children are often victimized by bullies.
Dịch: Trẻ em thường bị bắt nạt làm hại.
Bị bóc lột
Bị lạm dụng
Bị lợi dụng
nạn nhân
làm hại
12/09/2025
/wiːk/
tài liệu
Họ bông bụt
Trò chơi Ma sói
chuỗi
học
Cục Thuế Hà Nội
khô
đông nam