Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " vịnh"

noun
title of honor
/ˈtaɪtl əv ˈɑːnər/

danh hiệu vinh danh

noun phrase
past glories of Da Nang

những vinh quang quá khứ của Đà Nẵng

verb phrase
Visiting Ha Long Bay
/ˈvɪzɪtɪŋ həˈlɒŋ beɪ/

Tham quan Vịnh Hạ Long

noun
Sightseeing in Ha Long Bay
/ˈsaɪtsiːɪŋ ɪn həˈlɒŋ beɪ/

Tham quan Vịnh Hạ Long

noun
boat trip in Ha Long Bay
/boʊt trɪp ɪn həˈlɒŋ beɪ/

chuyến đi thuyền ở Vịnh Hạ Long

verb phrase
Visit Ha Long Bay
/ˈvɪzɪt həˈlɒŋ beɪ/

Tham quan Vịnh Hạ Long

verb
be honored
/biː ˈɒnərd/

được vinh dự

verb
Honor Mr. Tien
ˈɑːnər ˈmɪstər tiːen

Tôn vinh ông Tiến

noun
honoring exhibition
/ˈɑːnərɪŋˌeksɪˈbɪʃən/

triển lãm tôn vinh

noun
tribute exhibition
/ˈtrɪbjuːtˌɛksɪˈbɪʃən/

triển lãm tôn vinh

verb
Promote values
/prəˈmoʊt ˈvæljuːz/

Tôn vinh các giá trị

noun
Great honor
/ɡreɪt ˈɒnər/

Niềm vinh dự vô cùng to lớn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY