Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " vịnh"

verb
Enroll 2 on Ha Long Bay
ɪnˈroʊl tuː ɒn həˈlɒŋ beɪ

Đăng ký 2 người tham gia tour Vịnh Hạ Long

noun phrase
glorious days
/ˈɡlɔːriəs deɪz/

chuỗi ngày tháng vinh quang

noun
title of honor
/ˈtaɪtl əv ˈɑːnər/

danh hiệu vinh danh

noun phrase
past glories of Da Nang

những vinh quang quá khứ của Đà Nẵng

verb phrase
Visiting Ha Long Bay
/ˈvɪzɪtɪŋ həˈlɒŋ beɪ/

Tham quan Vịnh Hạ Long

noun
Sightseeing in Ha Long Bay
/ˈsaɪtsiːɪŋ ɪn həˈlɒŋ beɪ/

Tham quan Vịnh Hạ Long

noun
boat trip in Ha Long Bay
/boʊt trɪp ɪn həˈlɒŋ beɪ/

chuyến đi thuyền ở Vịnh Hạ Long

verb phrase
Visit Ha Long Bay
/ˈvɪzɪt həˈlɒŋ beɪ/

Tham quan Vịnh Hạ Long

verb
be honored
/biː ˈɒnərd/

được vinh dự

verb
Honor Mr. Tien
ˈɑːnər ˈmɪstər tiːen

Tôn vinh ông Tiến

noun
honoring exhibition
/ˈɑːnərɪŋˌeksɪˈbɪʃən/

triển lãm tôn vinh

noun
tribute exhibition
/ˈtrɪbjuːtˌɛksɪˈbɪʃən/

triển lãm tôn vinh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY