Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " truyền thông"

adverbial phrase
via media
/ˈvaɪə ˈmiːdiə/

qua truyền thông

noun
international student in media studies
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈstudənt ɪn ˈmidiə ˈstʌdiz/

sinh viên quốc tế ngành nghiên cứu truyền thông

noun
foreign student in communication
/ˈfɔːrən ˈstuːdənt ɪn kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

sinh viên nước ngoài ngành truyền thông

noun
student studying communication abroad
/ˈstudənt ˈstʌdiɪŋ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən əˈbrɔːd/

du học sinh ngành truyền thông

noun
Media industry
/ˈmiːdiə ˌɪndəstri/

Ngành công nghiệp truyền thông

noun
communication protocol
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈproʊtəkɔːl/

quy tắc truyền thông

noun
Social media metrics
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈmɛtrɪks/

Các chỉ số đo lường truyền thông xã hội

noun
media conglomerate
/ˈmiːdiə kənˈɡlɒmərət/

tập đoàn truyền thông

noun
public and media
/ˈpʌblɪk ænd ˈmiːdiə/

công chúng và truyền thông

noun
global media spotlight
/ˈɡloʊbl ˈmiːdiə ˈspɒtlaɪt/

tâm điểm truyền thông toàn cầu

noun
PR crisis
/ˌpiːˈɑːr ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng truyền thông

noun
media group
/ˈmiːdiə ɡruːp/

tập đoàn truyền thông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY