Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trip"

noun
global trip
/ˈɡloʊbəl trɪp/

chuyến đi vòng quanh thế giới

noun phrase
successful trip
/səkˈsesfəl trɪp/

chuyến đi thành công

prepositional phrase
for a trip
/fɔːr ə trɪp/

vì một chuyến đi

phrase
A trip turned tragic
/ə trɪp tɜːrnd ˈtrædʒɪk/

chuyến du lịch trở thành bi kịch

noun
cross-country trip
/ˌkrɔːs ˈkʌntri trɪp/

chuyến đi xuyên quốc gia

noun
backpacking trip
/ˈbækˌpækɪŋ trɪp/

chuyến đi phượt

noun
hiking trip
/ˈhaɪkɪŋ trɪp/

chuyến đi bộ đường dài

noun
weekend trip
/ˌwiːkˈend trɪp/

chuyến du lịch cuối tuần

noun
Laos trip
/laʊs trɪp/

chuyến đi Lào

noun
upcoming trip
/ˈʌpkʌmɪŋ trɪp/

chuyến đi sắp tới

noun
Phu Quy Island trip
(/ˌfuː kwiː ˈaɪlənd trɪp/)

Chuyến đi đảo Phú Quý

noun
favorite trip
/ˈfeɪvərɪt trɪp/

chuyến đi yêu thích

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY