Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trả nợ"

noun
debt pressure
/ˈdɛt ˈprɛʃər/

Áp lực trả nợ

verb
earn money to pay off debt
/ɜːrn ˈmʌni tə peɪ ɔːf det/

kiếm tiền trả nợ

noun
loan payment
/loʊn ˈpeɪmənt/

tiền trả nợ vay

noun
debt servicing capacity
/dɛt ˈsɜːvɪsɪŋ kəˈpæsɪti/

khả năng thanh toán nợ hoặc khả năng trả nợ của một quốc gia hoặc tổ chức tài chính

noun
debt repayment ability
/dɛt rɪˈpeɪmənt əˈbɪləti/

khả năng trả nợ

noun
repayment capacity
/rɪˈpeɪmənt kəˈpæsɪti/

khả năng trả nợ

verb
to be indebted
/ɪnˈdɛtɪd/

có nghĩa vụ trả nợ

noun
debt servicing ability
/dɛt ˈsɜːrvɪsɪŋ əˈbɪləti/

khả năng trả nợ

noun
repayment
/ˌriːˈpeɪmənt/

sự trả nợ

noun
repayment ability
/rɪˈpeɪmənt əˈbɪləti/

Khả năng trả nợ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/08/2025

Examination committee

/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/

Hội đồng thi, Ban giám khảo, Ủy ban chấm thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY