His repayment ability is crucial for securing the loan.
Dịch: Khả năng trả nợ của anh ấy là rất quan trọng để đảm bảo khoản vay.
We need to assess her repayment ability before granting the credit.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá khả năng trả nợ của cô ấy trước khi cấp tín dụng.
The bank evaluates the repayment ability of all loan applicants.
Dịch: Ngân hàng đánh giá khả năng trả nợ của tất cả các ứng viên vay.
Kỹ thuật điện là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các nguyên lý điện trong công nghệ và thiết bị điện.