The repayment of the loan is due next month.
Dịch: Sự trả nợ của khoản vay sẽ đến hạn vào tháng tới.
He was relieved to complete the repayment of his debts.
Dịch: Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi hoàn tất việc trả nợ.
sự hoàn trả
sự thanh toán
người trả tiền
trả nợ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
mũ sọ
khoa học viễn tưởng
người săn tìm tri thức
Vệ tinh phi địa tĩnh
người phụ nữ xinh đẹp
Thầy địa lý
Cụm sáng tạo
vợ của tôi