Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thỏa mãn"

noun
Spiritual fulfillment
/ˈspɪrɪtʃuəl fʊlˈfɪlmənt/

Sự thỏa mãn tâm linh

verb
Indulge
/ɪnˈdʌldʒ/

nuông chiều, thỏa mãn

adjective
insatiable
/ɪnˈseɪʃəbəl/

Không thể thỏa mãn, không biết đủ

verb
be content
/bɪ kənˈtɛnt/

hài lòng, thỏa mãn

noun
erotic pleasure
/ɪˈrɒtɪk ˈplɛʒər/

Hài lòng về tình dục hoặc thỏa mãn qua các hoạt động tình cảm hoặc thể chất liên quan đến dục vọng

noun
fulfilling role
/fʊlˈfɪlɪŋ roʊl/

vai trò mang tính thỏa mãn, đáp ứng được kỳ vọng hoặc mang lại sự hài lòng

noun
sexual satisfaction
/ˈsɛkʃuəl ˌsætɪsˈfækʃən/

sự thỏa mãn tình dục

adjective
dissatisfactory
/ˌdɪsəˈsætɪsfactory/

không hài lòng, không thỏa mãn

noun
personal fulfillment
/ˈpɜːrsənl fʊlˈfɪlmənt/

sự thỏa mãn cá nhân

noun
gratification
/ˌɡrætɪfɪˈkeɪʃən/

sự thỏa mãn

adjective
unsatisfactory
/ʌnˈsætɪsfæktəri/

không thỏa mãn

noun
insatiableness
/ɪnˈseɪ.ʃə.bəl.nəs/

sự không thể thỏa mãn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY