She found great gratification in helping others.
Dịch: Cô ấy tìm thấy sự thỏa mãn lớn khi giúp đỡ người khác.
The gratification of his desires was immediate.
Dịch: Sự thỏa mãn những ham muốn của anh ấy là ngay lập tức.
sự hài lòng
sự vừa lòng
làm thỏa mãn
thỏa mãn
07/11/2025
/bɛt/
kỹ năng về tinh thần hoặc trí tuệ
chuyên gia CNTT
Thời kỳ mang thai
nhà tạo mẫu nhóm
chuỗi nhà hàng
mối quan tâm chính
Chuẩn bị/Gói đồ vào túi tập gym
hình chóp