Many people seek spiritual fulfillment through meditation.
Dịch: Nhiều người tìm kiếm sự thỏa mãn tâm linh thông qua thiền định.
Helping others can lead to spiritual fulfillment.
Dịch: Giúp đỡ người khác có thể dẫn đến sự thỏa mãn tâm linh.
Sự hài lòng tâm linh
Sự bình an nội tâm
thuộc về tâm linh
làm thỏa mãn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
âm nhạc phù hợp cho trẻ em
trưởng khoa
phương pháp lấy mẫu
thuật ngữ khoa học
nhóm thiết kế
Viễn Đông
trợ giảng
phần nhô ra