Many people seek spiritual fulfillment through meditation.
Dịch: Nhiều người tìm kiếm sự thỏa mãn tâm linh thông qua thiền định.
Helping others can lead to spiritual fulfillment.
Dịch: Giúp đỡ người khác có thể dẫn đến sự thỏa mãn tâm linh.
Sự hài lòng tâm linh
Sự bình an nội tâm
thuộc về tâm linh
làm thỏa mãn
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
học bổng dựa trên thành tích
Khoảng cách số
nữ tiếp viên hàng không
video nằm ngang
bằng chứng thực tiễn
phát ngôn gây chú ý
người quản lý đầu tư
Sự truyền tín hiệu qua các tế bào để điều chỉnh hoạt động sinh học của chúng