noun
Plastic beauty
Vẻ đẹp nhân tạo (thường chỉ vẻ đẹp có được nhờ phẫu thuật thẩm mỹ)
noun
celebrity with cosmetic surgery
/səˈlebrəti wɪð kɒzˈmetɪk ˈsɜːrdʒəri/ người nổi tiếng phẫu thuật thẩm mỹ
verb phrase
overlooking the aesthetic
/ˌoʊvərˈlʊkɪŋ ðə æsˈθɛtɪk/ Bỏ qua tính thẩm mỹ