She is a celebrity with cosmetic surgery.
Dịch: Cô ấy là một người nổi tiếng phẫu thuật thẩm mỹ.
Many people know her as a celebrity with cosmetic surgery.
Dịch: Nhiều người biết đến cô ấy như một người nổi tiếng phẫu thuật thẩm mỹ.
người nổi tiếng đã phẫu thuật thẩm mỹ
người nổi tiếng trải qua phẫu thuật thẩm mỹ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
banner cổ vũ
sự hít vào
không gian thuê
thu thập củi
trưng bày sản phẩm trực quan
Buổi giới thiệu trước chương trình thời trang
sự đảm bảo, sự cam đoan
khu vực phía nam