She has an exquisite taste in art.
Dịch: Cô ấy có gu thẩm mỹ tinh tế về nghệ thuật.
The room was decorated with exquisite taste.
Dịch: Căn phòng được trang trí với một khiếu thẩm mỹ tuyệt vời.
gu tinh tế
gu hoàn hảo
08/11/2025
/lɛt/
khẩn cầu, van xin
Nước dùng hải sản
di sản tinh thần
Trà sữa trân châu
chương trình hoạt hình
kiểm tra y tế
Sự sắp xếp tị nạn
sự giảm giá hoặc giảm giá trị của một khoản tiền trong các tính toán tài chính hoặc kế toán