This beauty establishment offers a wide range of services.
Dịch: Cơ sở thẩm mỹ này cung cấp nhiều loại hình dịch vụ.
She works at a famous beauty establishment.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một cơ sở thẩm mỹ nổi tiếng.
tiệm làm đẹp
phòng khám thẩm mỹ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
kiểm tra sức khỏe
Cầu nguyện
đỉnh bảng liên tiếp
Cục tẩy
doanh nghiệp phong cách sống
Mỹ nhân sinh năm 2002
miếng thịt cắt mỏng, thường được chiên hoặc nướng
camera trước