Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tear"

noun
Moment of tears
/ˈmoʊmənt əv ˈtɪrz/

Khoảnh khắc nước mắt

noun
meniscus tear
/məˈnɪs.kəs ter/

rách sụn chêm

verb
burst into tears recalling
/bɜːst ɪntuː tɪərz rɪˈkɔːlɪŋ/

bật khóc nhớ lại

verb
holding back tears
/hoʊldɪŋ bæk tɪərz/

Nén nước mắt

verb
Burst into tears in the hospital hallway
/bɜːrst ɪntuː tɪərz ɪn ðə ˈhɒspɪtl̩ ˈhɔːlweɪ/

bật khóc ở hành lang bệnh viện

noun
name tag tearing game
/neɪm tæɡ ˈtɛərɪŋ ɡeɪm/

Trò chơi xé bảng tên

noun
a tearjerker
/ˈtirˌjərkər/

chuyện khiến tôi rơi nước mắt

verb
be moved to tears
/biː muːvd tə tɪərz/

cảm động đến rơi nước mắt

verb
burst into tears because of a line
/bɜːrst ˈɪntuː tɪərz bɪˈkɒz əv ə laɪn/

bật khóc vì một câu thoại

verb
Burst into tears sharing
/bɜːrst ɪntuː tɪərz ˈʃeərɪŋ/

Bật khóc chia sẻ

verb
burst into tears of emotion
/bɜːrst ˈɪntuː tɪərz ɒv ɪˈməʊʃən/

vỡ òa cảm xúc

verb
cry tears of emotion
/kraɪ tɪərz ʌv ɪˈmoʊʃən/

khóc vì xúc động

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY