She cried tears of emotion when she saw her son graduate.
Dịch: Cô ấy đã khóc vì xúc động khi thấy con trai mình tốt nghiệp.
He cried tears of emotion at the wedding.
Dịch: Anh ấy đã khóc vì xúc động trong đám cưới.
khóc trong cảm xúc
rưng rưng cảm xúc
cảm xúc
xúc động
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
khao khát tự do
có số Công chúa
Kế hoạch
người Bỉ, thuộc về Bỉ
xe hai bánh
khối u tuyến giáp
kết nối cổng
tăng cường, làm nổi bật, nâng cao