She cried tears of emotion when she saw her son graduate.
Dịch: Cô ấy đã khóc vì xúc động khi thấy con trai mình tốt nghiệp.
He cried tears of emotion at the wedding.
Dịch: Anh ấy đã khóc vì xúc động trong đám cưới.
khóc trong cảm xúc
rưng rưng cảm xúc
cảm xúc
xúc động
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bực cha mẹ
Giải nén
phiên giao dịch
đồ uống từ trái cây
chống ngập úng
biển hiệu
bằng cấp đại học
màn trình diễn mới nhất